VOLVO là niềm tự hào của đất nước Thụy Điển, hội tụ toàn bộ tinh hoa công nghệ kết hợp cùng nghệ thuật chế tác thủ công lâu đời, Volvo XC90 là đại diện tiêu biểu cho triết lý thiết kế đặc trưng Scandinavia. Đơn giản, sang trọng và tinh tế. Động cơ B6 Mild Hybrid AWD mạnh mẽ, uy lực với công suất 300 HP/420Nm cùng công nghệ Supercharge và Turbocharge tiên tiến. Thêm một minh chứng cho sức mạnh vượt trội của dòng xe đã đạt hơn 250 giải thưởng trên toàn cầu. Sang trọng. Tiện nghi. Thời thượng. Riêng biệt. Tận hưởng sự thoải mái trong chiếc SUV sang trọng bậc nhất đến từ Thụy Điển.
Phanh Tái Tạo Năng Lượng
Hệ thống phanh tái tạo năng lượng K.E.R.S có khả năng biến nguồn năng lượng lãng phí mỗi khi phanh/thắng xe, trở thành năng lượng sạc lại pin 48V hỗ trợ vận hành mượt mà và tiết kiệm hơn.
Màn Hình Cảm Ứng Trung Tâm 9.7 Inch Tích Hợp Apple CarPlay
Apple CarPlay giúp đồng bộ hóa điện thoại với màn hình, nhờ đó người dùng có thể trực tiếp thực hiện nghe/gọi, nhắn tin, nghe nhạc, dẫn đường… bằng màn hình trung tâm của xe.
Ứng Dụng Điều Khiển Xe Qua Smartphone
Volvo Cars App cho phép khởi động xe từ xa qua Esim để điều hòa không khí trong xe kết hợp lọc bụi mịn tiêu chuẩn 2.5 PM trước khi khởi hành. Ứng dụng giúp kết nối với Tổng đài hỗ trợ của Volvo 24/7.
Không Gian Đặc Trưng
Mang phong cách thiết kế tối giản của vùng Scandinavia. Bạn sẽ cảm thấy thư thái như đang ngồi trong phòng khách nhà mình từ mùi hương đặc trưng đến chất liệu da Fine Nappa êm ái, bằng kỹ nghệ thủ công lâu đời của người Thụy Điển, từng chi tiết trong Volvo XC90 là hội tụ của sự sang trọng, tinh tế và tiện dụng.
Màn Hình Hiển Thị Thông Tin Tích Hợp Trên Kính Lái
Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) cho phép bạn theo dõi vận tốc, trả lời cuộc gọi điện thoại và nhiều việc khác. Thực hiện mọi việc mà không mất tập trung khi đang lái xe.
Hệ Thống Âm Thanh Bowers & Wilkins Đỉnh Cao
Thương hiệu âm thanh hàng đầu từ Anh Quốc tạo ra thanh âm trung thực, mạnh mẽ với nhiều chế độ Studio, Stage, Concert Hall và Jazz Club mang đến một trải nghiệm không gian âm nhạc hoàn hảo.
Cần Số Pha Lê Orrefors®
Chiếc cần số do các nghệ nhân tại Orrefors® chế tác thủ công từ pha lê Thụy Điển dành riêng cho các mẫu xe của Volvo. Đó là một trong rất nhiều chi tiết thiết kế phản ánh phong cách Bắc Âu sang trọng.
Cửa Sổ Trời Toàn Cảnh Panoramic
Cửa sổ trời toàn cảnh với bầu không khí trong lành tạo nên một trải nghiệm tuyệt vời về tầm nhìn và ánh sáng trong chiếc Volvo của bạn. Kính nhiều lớp cách âm, phủ sẫm màu cũng tăng thêm sự thoải mái và an toàn cho bạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VOLVO XC90 ULTIMATE
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | VOLVO XC90 ULTIMATE |
---|---|---|
1 | Động cơ | Xăng I4 2.0 Mild Hybrid Supercharge & Turbocharge |
2 | Dung tích | 1.969 cc |
3 | Dẫn động | AWD (4 bánh toàn thời gian) |
4 | Công suất cực đại | 300HP (220kw) tại 5.400 vòng /phút |
5 | Moment xoắn cực đại | 420Nm tại 2.100 – 4.800 vòng /phút |
5 | Thời gian tăng tốc (0-100km/h) | 6,7 giây |
6 | Hộp số | Tự động 8 cấp Geartronic |
7 | Dung tích bình nhiên liệu | 71 lít |
8 | Số chỗ ngồi | 7 chỗ |
9 | Kích thước | 4.953 x 1.958 x 1.776 mm |
10 | Chiều dài cơ sở | 2.984 mm |
11 | Thể tích khoang hành lý | 680 lít |
STT | TRANG BỊ VOLVO XC90 ULTIMATE |
---|---|
1 | Màn hình cảm ứng trung tâm 9.7 inch tích hợp Apple CarPlay |
2 | Điều hòa không khí 4 vùng riêng biệt |
3 | Hệ thống lọc không khí Clean Zone, tiêu chuẩn PM 2.5 |
4 | Ghế bọc da Fine Nappa đục lỗ, chỉnh điện với bộ nhớ vị trí cho hàng ghế trước |
5 | Hệ thống thông gió làm mát và sưởi hàng ghế trước |
6 | Chìa khóa thông minh |
7 | Tay lái bọc da, 3 chấu, đa chức năng |
8 | Táp-lô và ốp cửa bọc da cao cấp |
9 | Mâm đúc hợp kim nhôm 20 inch 10 chấu phay xước kim cương |
10 | Bảng đồng hồ thông số kỹ thuật 12 inch sau tay lái |
11 | Hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins 19 loa – 1400 watt |
12 | Đèn pha Thor’s Hammer Full-LED Active High Beam |
13 | Volvo Cars App ứng dụng điều khiển xe bằng điện thoại thông minh |
STT | HỆ THỐNG AN TOÀN THÔNG MINH | INTELLISAFE |
---|---|---|
1 | Hệ thống an toàn chủ động | CitySafety |
2 | Hệ thống hỗ trợ lái nâng cao | Pilot Assist |
3 | Hệ thống cảnh báo người lái | Driver Alert Control |
4 | Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Lane Keeping Aid |
5 | Hệ thống cảnh báo di chuyển cắt ngang | Cross Traffic Alert |
5 | Cảnh báo va chạm phía sau | Rear Collision Warning |
6 | Vô-lăng trợ lực điện theo vận tốc | Speed-Dependent Steering Force |
7 | Camera toàn cảnh | Camera 360o |
8 | Hệ thống đèn điều chỉnh góc chiếu tự động | Active High Beam Control |
9 | Kính cường lực nhiều lớp | Laminated Glass |
10 | Hệ thống hiển thị thông tin trên kính chắn gió | Head-Up Display |
11 | Hệ thống treo đệm khí bốn bánh | Air Suspension |
12 | Chế độ lái vượt địa hình | Off-Road |